Có 2 kết quả:

排風口 pái fēng kǒu ㄆㄞˊ ㄈㄥ ㄎㄡˇ排风口 pái fēng kǒu ㄆㄞˊ ㄈㄥ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

exhaust vent

Từ điển Trung-Anh

exhaust vent